Có 2 kết quả:
地調 dì diào ㄉㄧˋ ㄉㄧㄠˋ • 地调 dì diào ㄉㄧˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
geological survey, abbr. for 地質調查|地质调查[di4 zhi4 diao4 cha2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
geological survey, abbr. for 地質調查|地质调查[di4 zhi4 diao4 cha2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh